con gái yêu tiếng anh là gì

Dịch trong bối cảnh "CON TRAI HAY CON GÁI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON TRAI HAY CON GÁI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Những Cái Tên Tiếng Anh Dễ Thương. Những cái tên tiếng Anh dễ thương dưới đây sẽ là gợi ý thú vị để bố mẹ lựa chọn cho bé yêu nhà mình một biệt danh ý nghĩa nhất. Azure – “bầu trời xanh”. Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) Iris - Cô gái à, em hãy sống là chính em, biết yêu và trân trọng những gì mình đang có, biết tìm kiếm những gì mình chưa có, điều chưa có của anh là một nửa như em, điều chưa có của em có phải là một nửa của anh, dù sao đi chăng nữa anh chúc em một ngày của phụ nữ 20/10 1 Biệt danh là gì? 2 Cách đặt biệt danh hay; Biệt danh cho người yêu là con gái bằng tiếng Anh: Tên Tiếng Anh: Tạm Dịch: Babe: Bé Với tên tiếng anh cho bé gái dễ thương thì bố mẹ có thể lựa chọn tên của một số con vật nhỏ xinh, đồ vật hay hoa quả như: Bunny: ý nghĩa là thỏ con. Banana: quả chuối. Apple: quả táo. Cherry: quả cherry. Bee: con ong. Cookie: bánh quy vừa nhỏ xinh lại ngọt. Kitty: đáng yêu như Đặc biệt là với một cô gái vốn đã buồn, hay suy nghĩ, hay suy diễn linh tinh khiến chàng trai không thở nổi dù cô đã nhận lời làm bạn gái của anh. Bởi có những điều nếu không cẩn thận, bạn sẽ bị nàng giận dỗi, khó chịu, “hành hạ” trong lúc yêu. tidergere1985. Từ điển Việt-Anh người yêu Bản dịch của "người yêu" trong Anh là gì? vi người yêu = en volume_up love chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI người yêu {danh} EN volume_up love partner sweetheart girlfriend Bản dịch VI người yêu {danh từ} general "là con gái" 1. general người yêu từ khác bể ái, cưng, diễm tình, tình yêu, tình thương, sự yêu thích, yêu mến volume_up love {danh} người yêu từ khác đối tác volume_up partner {danh} người yêu từ khác bạn lòng volume_up sweetheart {danh} người yêu từ khác cưng, anh yêu, em yêu, người tình volume_up sweetheart {danh} [tục] 2. "là con gái" người yêu từ khác bạn gái, bạn gái volume_up girlfriend {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "người yêu" trong tiếng Anh người danh từEnglishbodypersonpeoplepeoplengười ăn xin danh từEnglishbeggarngười làm danh từEnglishhandngười chia bài danh từEnglishdealerngười đẹp danh từEnglishbeautyngười anh em danh từEnglishfellowngười đối lập danh từEnglishoppositionngười tình danh từEnglishsweetheartngười bảo đảm danh từEnglishguaranteengười tây phương tính từEnglishEuropeanngười giúp bán hàng danh từEnglishclerkngười lơ ngơ danh từEnglishdopengười mẹ danh từEnglishmotherngười thứ hai danh từEnglishsecondngười lính danh từEnglishsoldierngười ngu đần danh từEnglishdopengười khờ dại danh từEnglishgoose Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese người xu nịnhngười xung phongngười xuất bảnngười xuất khẩungười xâm nhậpngười xây tường với gạchngười xông pha đứng đầu thứ tháchngười xúi giụcngười xấu kinh khủngngười xấu xí người yêu người yếu đuốingười Á Châungười Áongười ại Hànngười Úcngười Úc châungười Ýngười ăn bámngười ăn chựcngười ăn cắp vặt commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.